Characters remaining: 500/500
Translation

căn dặn

Academic
Friendly

Từ "căn dặn" trong tiếng Việt có nghĩadặn một cách tỉ mỉ cẩn thận. Khi bạn "căn dặn" ai đó, bạn thường muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều bạn đang nói mong họ nhớ kỹ điều đó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống người nói muốn thể hiện sự quan tâm lo lắng cho người nghe.

dụ sử dụng:
  1. Trong gia đình: "Bố mẹ luôn căn dặn con cái phải học hành chăm chỉ." (Bố mẹ dặn con cái phải học tốt.)
  2. Trong giáo dục: "Thầy giáo căn dặn học trò phải chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài kiểm tra." (Thầy giáo nhắc nhở học trò cần chuẩn bị tốt cho bài kiểm tra.)
  3. Trong cuộc sống hàng ngày: "Trước khi đi du lịch, ấy đã căn dặn tôi không quên mang theo hộ chiếu." ( ấy nhắc nhở tôi đừng quên mang hộ chiếu.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • "Căn dặn" có thể được dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi bạn muốn thể hiện sự quan tâm sâu sắc. dụ: "Trong buổi lễ tốt nghiệp, hiệu trưởng đã căn dặn các sinh viên hãy luôn giữ vững ước mơ của mình."
  • Bạn cũng có thể sử dụng "căn dặn" trong văn viết để thể hiện sự chỉ bảo hoặc nhắc nhở. dụ: "Báo cáo tài chính cần phải được căn dặn rõ ràng chi tiết."
Phân biệt các biến thể:
  • Dặn : một từ gần nghĩa, nhưng thường mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn. dụ: "Mẹ dặn tôi phải ăn uống đầy đủ."
  • Nhắc nhở: từ đồng nghĩa, nhưng thường chỉ đơn giản nhắc lại điều đó đã được nói trước đó. dụ: "Tôi nhắc nhở bạn về cuộc họp vào ngày mai."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Khuyên: Có nghĩađưa ra lời khuyên, nhưng không nhất thiết phải tỉ mỉ như "căn dặn". dụ: "Tôi khuyên bạn nên tập thể dục thường xuyên."
  • Hướng dẫn: Nghĩa là chỉ dẫn một cách chi tiết, nhưng thường không mang tính nhắc nhở. dụ: "Giáo viên hướng dẫn học sinh cách giải bài tập."
  1. đgt. Dặn tỉ mỉ, cẩn thận: căn dặn con cái Thầy giáo căn dặn học trò trước khi đi thi.

Comments and discussion on the word "căn dặn"